TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,146,000 | 5,324,000 | 08/11/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,149,000 | 5,344,000 | 08/11/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,164,000 | 5,464,000 | 08/11/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,200,000 | 67,400,000 | 08/11/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,314,000 | 5,414,000 | 08/11/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,144,000 | 5,264,000 | 08/11/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,823,000 | 4,028,000 | 08/11/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,953,000 | 3,144,000 | 08/11/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,067,000 | 2,258,000 | 08/11/2022 |