TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,150,000 | 5,333,000 | 07/11/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,150,000 | 5,353,000 | 07/11/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,193,000 | 5,473,000 | 07/11/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,300,000 | 67,700,000 | 07/11/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,323,000 | 5,423,000 | 07/11/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,148,000 | 5,273,000 | 07/11/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,826,000 | 4,035,000 | 07/11/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,955,000 | 3,149,000 | 07/11/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,069,000 | 2,262,000 | 07/11/2022 |