STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,359,000 | 5,505,000 | 12/01/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,345,000 | 5,545,000 | 12/01/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,355,000 | 5,675,000 | 12/01/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,000,000 | 67,100,000 | 12/01/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,485,000 | 5,585,000 | 12/01/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,347,000 | 5,435,000 | 12/01/2023 | |
3. Vàng 18K | 3,975,000 | 4,156,000 | 12/01/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,071,000 | 3,244,000 | 12/01/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,152,000 | 2,329,000 | 12/01/2023 |