Bảng tỷ giá vàng ngày 12/10/2023 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.
a. Loại 0.1 chỉ605,000635,00012/10/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,718,0001,778,00012/10/2023
c. Loại 0.5 chỉ2,834,0002,914,00012/10/2023
d. Loại 1 chỉ5,638,0005,788,00012/10/2023
e. Loại 10 chỉ56,380,00057,880,00012/10/2023
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)
a. Loại 0.1 chỉ605,000645,00012/10/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,718,0001,808,00012/10/2023
c. Loại 0.5 chỉ2,834,0002,984,00012/10/2023
d. Loại 1 chỉ5,638,0005,928,00012/10/2023
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC68,100,00068,900,00012/10/2023
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)5,728,0005,828,00012/10/2023
2 Vàng 24K5,628,0005,728,00012/10/2023
3Vàng 18K4,276,0004,376,00012/10/2023
4Vàng 14K3,314,0003,414,00012/10/2023
5Vàng 10K2,352,0002,452,00012/10/2023
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 16/10/2024 Lần 2

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp