STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh, Nhẫn vàng | 5.251.000 | 5.311.000 | 12/11/2021 | |
2. Lộc vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng tiền,…) | 5.264.000 | 5.471.000 | 12/11/2021 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 5.965.000 | 6.040.000 | 12/11/2021 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5.321.000 | 5.421.000 | 12/11/2021 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5.219.000 | 5.271.000 | 12/11/2021 | |
3. Vàng 18K | 3.844.000 | 3.994.000 | 12/11/2021 | |
4. Vàng 14K | 2.973.000 | 3.123.000 | 12/11/2021 | |
5. Vàng 10K | 2.096.000 | 2.118.000 | 12/11/2021 |