STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh, Nhẫn vàng | 5.289.000 | 5.349.000 | 15/11/2021 | |
2. Lộc vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng tiền,…) | 5.299.000 | 5.509.000 | 15/11/2021 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 5.990.000 | 6.060.000 | 15/11/2021 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5.359.000 | 5.459.000 | 15/11/2021 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5.254.000 | 5.309.000 | 15/11/2021 | |
3. Vàng 18K | 3.871.000 | 4.021.000 | 15/11/2021 | |
4. Vàng 14K | 2.993.000 | 3.143.000 | 15/11/2021 | |
5. Vàng 10K | 2.111.000 | 2.134.000 | 15/11/2021 |