Bảng tỷ giá vàng ngày 12/12/2023 - Giá giao dịch tại quầy
12/12/2023
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 589,000 | 672,000 | 12/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,776,000 | 1,887,000 | 12/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,965,500 | 3,095,500 | 12/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,950,000 | 6,170,000 | 12/12/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 59,500,000 | 61,700,000 | 12/12/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 589,000 | 682,000 | 12/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,786,000 | 1,917,000 | 12/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,965,000 | 3,165,000 | 12/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,930,000 | 6,290,000 | 12/12/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 72,500,000 | 73,600,000 | 12/12/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,090,000 | 6,190,000 | 12/12/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,920,000 | 6,090,000 | 12/12/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,254,000 | 4,511,000 | 12/12/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,455,000 | 3,625,000 | 12/12/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,433,000 | 2,603,000 | 12/12/2023 |