STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 594,000 | 677,000 | 11/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,791,000 | 1,902,000 | 11/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,990,000 | 3,120,000 | 11/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,999,000 | 6,219,000 | 11/12/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 59,990,000 | 62,190,000 | 11/12/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 594,000 | 687,000 | 11/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,801,000 | 1,932,000 | 11/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,990,000 | 3,190,000 | 11/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,979,000 | 6,339,000 | 11/12/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 72,900,000 | 74,000,000 | 11/12/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,139,000 | 6,239,000 | 11/12/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,969,000 | 6,139,000 | 11/12/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,290,000 | 4,547,000 | 11/12/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,484,000 | 3,654,000 | 11/12/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,453,000 | 2,623,000 | 11/12/2023 |