STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 597,000 | 680,000 | 8/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,801,000 | 1,912,000 | 8/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,007,000 | 3,137,000 | 8/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,033,000 | 6,253,000 | 8/12/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 60,330,000 | 62,530,000 | 8/12/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 597,000 | 690,000 | 8/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,811,000 | 1,942,000 | 8/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,007,000 | 3,207,000 | 8/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,013,000 | 6,373,000 | 8/12/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 72,900,000 | 74,200,000 | 8/12/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,173,000 | 6,273,000 | 8/12/2023 |
2 | Vàng 24K | 6,003,000 | 6,173,000 | 8/12/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,316,000 | 4,573,000 | 8/12/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,504,000 | 3,674,000 | 8/12/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,467,000 | 2,637,000 | 8/12/2023 |