Bảng tỷ giá vàng ngày 07/12/2023 - Giá giao dịch tại quầy
07/12/2023
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 596,000 | 679,000 | 7/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,797,000 | 1,908,000 | 7/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,000,000 | 3,130,000 | 7/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,019,000 | 6,239,000 | 7/12/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 60,190,000 | 62,390,000 | 7/12/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 596,000 | 689,000 | 7/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,807,000 | 1,938,000 | 7/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,000,000 | 3,200,000 | 7/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,999,000 | 6,359,000 | 7/12/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 73,100,000 | 74,400,000 | 7/12/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,159,000 | 6,259,000 | 7/12/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,989,000 | 6,159,000 | 7/12/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,305,000 | 4,562,000 | 7/12/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,496,000 | 3,666,000 | 7/12/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,461,000 | 2,631,000 | 7/12/2023 |