Bảng tỷ giá vàng ngày 06/12/2023 - Giá giao dịch tại quầy
06/12/2023
| STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
| A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
| 1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
| a. Loại 0.1 chỉ | 595,000 | 678,000 | 6/12/2023 | |
| b. Loại 0.3 chỉ | 1,793,000 | 1,904,000 | 6/12/2023 | |
| c. Loại 0.5 chỉ | 2,993,000 | 3,123,000 | 6/12/2023 | |
| d. Loại 1 chỉ | 5,985,000 | 6,205,000 | 6/12/2023 | |
| e. Loại 10 chỉ | 59,850,000 | 62,050,000 | 6/12/2023 | |
| 2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
| a. Loại 0.1 chỉ | 595,000 | 688,000 | 6/12/2023 | |
| b. Loại 0.3 chỉ | 1,803,000 | 1,934,000 | 6/12/2023 | |
| c. Loại 0.5 chỉ | 2,993,000 | 3,193,000 | 6/12/2023 | |
| d. Loại 1 chỉ | 5,985,000 | 6,345,000 | 6/12/2023 | |
| B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
| 1 | Vàng miếng SJC | 72,900,000 | 74,200,000 | 6/12/2023 |
| C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
| 1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,145,000 | 6,245,000 | 6/12/2023 |
| 2 | Vàng 24K | 5,975,000 | 6,145,000 | 6/12/2023 |
| 3 | Vàng 18K | 4,295,000 | 4,552,000 | 6/12/2023 |
| 4 | Vàng 14K | 3,488,000 | 3,658,000 | 6/12/2023 |
| 5 | Vàng 10K | 2,455,000 | 2,625,000 | 6/12/2023 |
Bài trước
