STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,214,000 | 5,329,000 | 13/1/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,266,000 | 5,326,000 | 13/1/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,251,000 | 5,486,000 | 13/1/2022 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,095,000 | 6,170,000 | 13/1/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,336,000 | 5,436,000 | 13/1/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,211,000 | 5,286,000 | 13/1/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,865,000 | 4,035,000 | 13/1/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,984,000 | 3,154,000 | 13/1/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,085,000 | 2,255,000 | 13/1/2022 |