STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,209,000 | 5,324,000 | 12/1/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,261,000 | 5,321,000 | 12/1/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,246,000 | 5,481,000 | 12/1/2022 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,110,000 | 6,185,000 | 12/1/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,331,000 | 5,431,000 | 12/1/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,201,000 | 5,281,000 | 12/1/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,856,000 | 4,031,000 | 12/1/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,976,000 | 3,151,000 | 12/1/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,078,000 | 2,253,000 | 12/1/2022 |