STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,179,000 | 5,294,000 | 11/1/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,231,000 | 5,291,000 | 11/1/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,216,000 | 5,451,000 | 11/1/2022 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,090,000 | 6,175,000 | 11/1/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,301,000 | 5,401,000 | 11/1/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,176,000 | 5,251,000 | 11/1/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,837,000 | 4,007,000 | 11/1/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,962,000 | 3,132,000 | 11/1/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,067,000 | 2,237,000 | 11/1/2022 |