STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,164,000 | 5,279,000 | 10/1/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,216,000 | 5,276,000 | 10/1/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,201,000 | 5,436,000 | 10/1/2022 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,085,000 | 6,160,000 | 10/1/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,286,000 | 5,386,000 | 10/1/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,161,000 | 5,236,000 | 10/1/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,826,000 | 3,996,000 | 10/1/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,954,000 | 3,124,000 | 10/1/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,060,000 | 2,230,000 | 10/1/2022 |