Bảng tỷ giá vàng ngày 13/09/2023 - Giá giao dịch tại quầy
13/09/2023
| STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
| A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
| 1 | Tín vàng trường thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | 5,591,000 | 5,741,000 | 13/09/2023 |
| 2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | 5,591,000 | 5,881,000 | 13/09/2023 |
| B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
| 1 | Vàng miếng SJC | 68,000,000 | 68,800,000 | 13/09/2023 |
| C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
| 1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,681,000 | 5,781,000 | 13/09/2023 |
| 2 | Vàng 24K | 5,581,000 | 5,681,000 | 13/09/2023 |
| 3 | Vàng 18K | 4,241,000 | 4,341,000 | 13/09/2023 |
| 4 | Vàng 14K | 3,287,000 | 3,387,000 | 13/09/2023 |
| 5 | Vàng 10K | 2,332,000 | 2,432,000 | 13/09/2023 |
Bài trước
