STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 593,000 | 653,000 | 13/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,731,000 | 1,831,000 | 13/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,892,000 | 3,002,000 | 13/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,783,000 | 5,963,000 | 13/11/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 57,830,000 | 59,630,000 | 13/11/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 593,000 | 663,000 | 13/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,741,000 | 1,861,000 | 13/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,892,000 | 3,072,000 | 13/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,783,000 | 6,103,000 | 13/11/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 69,300,000 | 70,300,000 | 13/11/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,903,000 | 6,003,000 | 13/11/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,773,000 | 5,903,000 | 13/11/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,153,000 | 4,370,000 | 13/11/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,386,000 | 3,516,000 | 13/11/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,395,000 | 2,525,000 | 13/11/2023 |