Bảng tỷ giá vàng ngày 14/12/2023 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.
a. Loại 0.1 chỉ592,000675,00014/12/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,786,0001,897,00014/12/2023
c. Loại 0.5 chỉ2,982,5003,112,50014/12/2023
d. Loại 1 chỉ5,984,0006,204,00014/12/2023
e. Loại 10 chỉ59,840,00062,040,00014/12/2023
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)
a. Loại 0.1 chỉ592,000685,00014/12/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,796,0001,927,00014/12/2023
c. Loại 0.5 chỉ2,982,0003,182,00014/12/2023
d. Loại 1 chỉ5,964,0006,324,00014/12/2023
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC73,200,00074,300,00014/12/2023
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)6,124,0006,224,00014/12/2023
2 Vàng 24K5,954,0006,124,00014/12/2023
3Vàng 18K4,279,0004,536,00014/12/2023
4Vàng 14K3,475,0003,645,00014/12/2023
5Vàng 10K2,447,0002,617,00014/12/2023
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 08/10/2024

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp