STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 599,000 | 677,000 | 15/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,806,000 | 1,902,000 | 15/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,015,500 | 3,120,500 | 15/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,050,000 | 6,220,000 | 15/12/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 60,500,000 | 62,200,000 | 15/12/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 599,000 | 687,000 | 15/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,816,000 | 1,932,000 | 15/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,015,000 | 3,190,000 | 15/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,030,000 | 6,340,000 | 15/12/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 73,200,000 | 74,300,000 | 15/12/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,190,000 | 6,240,000 | 15/12/2023 |
2 | Vàng 24K | 6,020,000 | 6,140,000 | 15/12/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,341,000 | 4,548,000 | 15/12/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,535,000 | 3,655,000 | 15/12/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,503,000 | 2,623,000 | 15/12/2023 |