STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 601,000 | 679,000 | 18/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,814,000 | 1,910,000 | 18/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,028,500 | 3,133,500 | 18/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,076,000 | 6,246,000 | 18/12/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 60,760,000 | 62,460,000 | 18/12/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 601,000 | 689,000 | 18/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,824,000 | 1,940,000 | 18/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,028,000 | 3,203,000 | 18/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,056,000 | 6,366,000 | 18/12/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 73,500,000 | 74,600,000 | 18/12/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,216,000 | 6,266,000 | 18/12/2023 |
2 | Vàng 24K | 6,046,000 | 6,166,000 | 18/12/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,361,000 | 4,568,000 | 18/12/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,550,000 | 3,670,000 | 18/12/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,514,000 | 2,634,000 | 18/12/2023 |