STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,319,000 | 5,525,000 | 15/2/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,370,000 | 5,500,000 | 15/2/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,369,000 | 5,674,000 | 15/2/2022 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,240,000 | 6,330,000 | 15/2/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,485,000 | 5,585,000 | 15/2/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,314,000 | 5,435,000 | 15/2/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,951,000 | 4,141,000 | 15/2/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,052,000 | 3,242,000 | 15/2/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,138,000 | 2,328,000 | 15/2/2022 |