STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,293,000 | 5,490,000 | 16/2/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,360,000 | 5,460,000 | 16/2/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,343,000 | 5,643,000 | 16/2/2022 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,200,000 | 6,290,000 | 16/2/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,450,000 | 5,550,000 | 16/2/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,288,000 | 5,400,000 | 16/2/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,931,000 | 4,115,000 | 16/2/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,037,000 | 3,221,000 | 16/2/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,127,000 | 2,314,000 | 16/2/2022 |