Bảng tỷ giá vàng ngày 15/02/2024 - Lần 3 - Giá giao dịch tại quầy
15/02/2024
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 630,000 | 685,000 | 15/02/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,893,000 | 1,974,000 | 15/02/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,158,000 | 3,273,000 | 15/02/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,315,000 | 6,495,000 | 15/02/2024 | |
e. Loại 10 chỉ | 63,150,000 | 64,950,000 | 15/02/2024 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 75,800,000 | 78,500,000 | 15/02/2024 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,395,000 | 6,495,000 | 15/02/2024 |
2 | Vàng 24K | 6,305,000 | 6,445,000 | 15/02/2024 |
3 | Vàng 18K | 4,644,000 | 4,834,000 | 15/02/2024 |
4 | Vàng 14K | 3,577,000 | 3,767,000 | 15/02/2024 |
5 | Vàng 10K | 2,468,000 | 2,688,000 | 15/02/2024 |
Bài trước