STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 630,000 | 685,000 | 16/02/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,894,000 | 1,975,000 | 16/02/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,160,000 | 3,275,000 | 16/02/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,320,000 | 6,500,000 | 16/02/2024 | |
e. Loại 10 chỉ | 63,200,000 | 65,000,000 | 16/02/2024 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 65,000,000 | 79,000,000 | 16/02/2024 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,400,000 | 6,500,000 | 16/02/2024 |
2 | Vàng 24K | 6,310,000 | 6,450,000 | 16/02/2024 |
3 | Vàng 18K | 4,648,000 | 4,838,000 | 16/02/2024 |
4 | Vàng 14K | 3,580,000 | 3,770,000 | 16/02/2024 |
5 | Vàng 10K | 2,470,000 | 2,690,000 | 16/02/2024 |