TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,380,000 | 5,510,000 | 15/03/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,375,000 | 5,535,000 | 15/03/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,380,000 | 5,560,000 | 15/03/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,490,000 | 5,580,000 | 15/03/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,200,000 | 66,900,000 | 15/03/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,510,000 | 5,610,000 | 15/03/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,359,000 | 5,460,000 | 15/03/2023 | |
3. Vàng 18K | 3,984,000 | 4,175,000 | 15/03/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,078,000 | 3,258,000 | 15/03/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,157,000 | 2,340,000 | 15/03/2023 |