Bảng tỷ giá vàng ngày 16/03/2023 - Giá giao dịch tại quầy
16/03/2023
TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,385,000 | 5,514,000 | 16/03/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,384,000 | 5,544,000 | 16/03/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,384,000 | 5,564,000 | 16/03/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,444,000 | 5,534,000 | 16/03/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,000,000 | 66,800,000 | 16/03/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,514,000 | 5,614,000 | 16/03/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,364,000 | 5,464,000 | 16/03/2023 | |
3. Vàng 18K | 3,988,000 | 4,178,000 | 16/03/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,081,000 | 3,261,000 | 16/03/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,159,000 | 2,341,000 | 16/03/2023 |
Bài trước