STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
a) Loại 0.1 chỉ | 665,000 | 681,000 | 15/03/2024 | |
b) Loại 0.3 chỉ | 1,995,000 | 2,043,000 | 15/03/2024 | |
c) Loại 0.5 chỉ | 3,325,000 | 3,405,000 | 15/03/2024 | |
d) Loại 1 chỉ | 6,650,000 | 6,810,000 | 15/03/2024 | |
e) Loại 10 chỉ | 66,500,000 | 68,100,000 | 15/03/2024 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 79,200,000 | 81,500,000 | 15/03/2024 | |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,860,000 | 6,960,000 | 15/03/2024 | |
Vàng 24K | 6,640,000 | 6,810,000 | 15/03/2024 | |
Vàng 18K | 4,960,000 | 5,160,000 | 15/03/2024 | |
Vàng 14K | 3,810,000 | 4,010,000 | 15/03/2024 | |
Vàng 10K | 2,670,000 | 2,870,000 | 15/03/2024 |