STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,333,000 | 5,473,000 | 16/02/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,323,000 | 5,503,000 | 16/02/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,313,000 | 5,553,000 | 16/02/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,413,000 | 5,523,000 | 16/02/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,200,000 | 67,400,000 | 16/02/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,453,000 | 5,553,000 | 16/02/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,273,000 | 5,403,000 | 16/02/2023 | |
3. Vàng 18K | 3,920,000 | 4,132,000 | 16/02/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,028,000 | 3,225,000 | 16/02/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,121,000 | 2,316,000 | 16/02/2023 |