STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,332,000 | 5,462,000 | 17/02/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,332,000 | 5,492,000 | 17/02/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,332,000 | 5,522,000 | 17/02/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,392,000 | 5,492,000 | 17/02/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,200,000 | 67,400,000 | 17/02/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,442,000 | 5,542,000 | 17/02/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,312,000 | 5,392,000 | 17/02/2023 | |
3. Vàng 18K | 3,949,000 | 4,124,000 | 17/02/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,051,000 | 3,219,000 | 17/02/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,137,000 | 2,311,000 | 17/02/2023 |