STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,342,000 | 5,451,000 | 20/02/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,341,000 | 5,501,000 | 20/02/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,341,000 | 5,531,000 | 20/02/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,402,000 | 5,502,000 | 20/02/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,100,000 | 67,300,000 | 20/02/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,451,000 | 5,551,000 | 20/02/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,322,000 | 5,401,000 | 20/02/2023 | |
3. Vàng 18K | 3,957,000 | 4,131,000 | 20/02/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,057,000 | 3,224,000 | 20/02/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,141,000 | 2,315,000 | 20/02/2023 |