TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,203,000 | 5,343,000 | 16/08/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,193,000 | 5,373,000 | 16/08/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,213,000 | 5,463,000 | 16/08/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,580,000 | 6,720,000 | 16/08/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,333,000 | 5,433,000 | 16/08/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,185,000 | 5,283,000 | 16/08/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,854,000 | 4,042,000 | 16/08/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,977,000 | 3,155,000 | 16/08/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,084,000 | 2,266,000 | 16/08/2022 |