Bảng tỷ giá vàng ngày 18/01/2023 - Lần 2 - Giá giao dịch tại quầy
18/01/2023
| STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
| 1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
| 1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,485,000 | 5,623,000 | 18/01/2023 | |
| 2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,451,000 | 5,671,000 | 18/01/2023 | |
| 3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,481,000 | 5,801,000 | 18/01/2023 | |
| 2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
| 1. Vàng miếng SJC | 66,500,000 | 67,700,000 | 18/01/2023 | |
| 3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
| 1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,611,000 | 5,711,000 | 18/01/2023 | |
| 2 Vàng 99,99 (24K) | 5,473,000 | 5,561,000 | 18/01/2023 | |
| 3. Vàng 18K | 4,070,000 | 4,251,000 | 18/01/2023 | |
| 4. Vàng 14K | 3,145,000 | 3,317,000 | 18/01/2023 | |
| 5. Vàng 10K | 2,204,000 | 2,382,000 | 18/01/2023 |
Bài trước
