STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,466,000 | 5,606,000 | 19/01/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,464,000 | 5,654,000 | 19/01/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,464,000 | 5,784,000 | 19/01/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,700,000 | 67,800,000 | 19/01/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,594,000 | 5,694,000 | 19/01/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,454,000 | 5,544,000 | 19/01/2023 | |
3. Vàng 18K | 4,056,000 | 4,238,000 | 19/01/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,134,000 | 3,307,000 | 19/01/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,196,000 | 2,375,000 | 19/01/2023 |