STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,529,000 | 5,644,000 | 27/01/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,524,000 | 5,674,000 | 27/01/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,524,000 | 5,844,000 | 27/01/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,700,000 | 68,100,000 | 27/01/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,654,000 | 5,754,000 | 27/01/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,504,000 | 5,604,000 | 27/01/2023 | |
3. Vàng 18K | 4,093,000 | 4,283,000 | 27/01/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,163,000 | 3,342,000 | 27/01/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,217,000 | 2,400,000 | 27/01/2023 |