Bảng tỷ giá vàng ngày 18/01/2024 - Giá giao dịch tại quầy
18/01/2024
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 616,000 | 701,000 | 18/01/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,826,000 | 1,976,000 | 18/01/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,073,000 | 3,253,000 | 18/01/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,145,000 | 6,475,000 | 18/01/2024 | |
e. Loại 10 chỉ | 61,450,000 | 64,750,000 | 18/01/2024 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 616,000 | 711,000 | 18/01/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,836,000 | 2,006,000 | 18/01/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,083,000 | 3,313,000 | 18/01/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,155,000 | 6,505,000 | 18/01/2024 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 72,500,000 | 76,500,000 | 18/01/2024 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,305,000 | 6,405,000 | 18/01/2024 |
2 | Vàng 24K | 6,135,000 | 6,385,000 | 18/01/2024 |
3 | Vàng 18K | 4,569,000 | 4,849,000 | 18/01/2024 |
4 | Vàng 14K | 3,517,000 | 3,797,000 | 18/01/2024 |
5 | Vàng 10K | 2,446,000 | 2,726,000 | 18/01/2024 |