Bảng tỷ giá vàng ngày 17/01/2024 - Giá giao dịch tại quầy
17/01/2024
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 620,000 | 705,000 | 17/01/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,838,000 | 1,988,000 | 17/01/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,093,000 | 3,273,000 | 17/01/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,186,000 | 6,516,000 | 17/01/2024 | |
e. Loại 10 chỉ | 61,860,000 | 65,160,000 | 17/01/2024 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 620,000 | 715,000 | 17/01/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,848,000 | 2,018,000 | 17/01/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,103,000 | 3,333,000 | 17/01/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,196,000 | 6,546,000 | 17/01/2024 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 72,600,000 | 76,600,000 | 17/01/2024 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,346,000 | 6,446,000 | 17/01/2024 |
2 | Vàng 24K | 6,176,000 | 6,426,000 | 17/01/2024 |
3 | Vàng 18K | 4,600,000 | 4,880,000 | 17/01/2024 |
4 | Vàng 14K | 3,541,000 | 3,821,000 | 17/01/2024 |
5 | Vàng 10K | 2,463,000 | 2,743,000 | 17/01/2024 |