Bảng tỷ giá vàng ngày 17/01/2024 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.
a. Loại 0.1 chỉ620,000705,00017/01/2024
b. Loại 0.3 chỉ1,838,0001,988,00017/01/2024
c. Loại 0.5 chỉ3,093,0003,273,00017/01/2024
d. Loại 1 chỉ6,186,0006,516,00017/01/2024
e. Loại 10 chỉ61,860,00065,160,00017/01/2024
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)
a. Loại 0.1 chỉ620,000715,00017/01/2024
b. Loại 0.3 chỉ1,848,0002,018,00017/01/2024
c. Loại 0.5 chỉ3,103,0003,333,00017/01/2024
d. Loại 1 chỉ6,196,0006,546,00017/01/2024
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC72,600,00076,600,00017/01/2024
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)6,346,0006,446,00017/01/2024
2 Vàng 24K6,176,0006,426,00017/01/2024
3Vàng 18K4,600,0004,880,00017/01/2024
4Vàng 14K3,541,0003,821,00017/01/2024
5Vàng 10K2,463,0002,743,00017/01/2024
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 15/10/2024

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp