STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,349,000 | 5,550,000 | 18/2/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,420,000 | 5,520,000 | 18/2/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,399,000 | 5,699,000 | 18/2/2022 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,260,000 | 6,340,000 | 18/2/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,510,000 | 5,610,000 | 18/2/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,344,000 | 5,460,000 | 18/2/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,973,000 | 4,175,000 | 18/2/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,070,000 | 3,257,000 | 18/2/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,150,000 | 2,337,000 | 18/2/2022 |