STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,351,000 | 5,555,000 | 21/2/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,415,000 | 5,525,000 | 21/2/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,401,000 | 5,701,000 | 21/2/2022 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,260,000 | 6,340,000 | 21/2/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,515,000 | 5,615,000 | 21/2/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,346,000 | 5,465,000 | 21/2/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,975,000 | 4,179,000 | 21/2/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,071,000 | 3,260,000 | 21/2/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,151,000 | 2,339,000 | 21/2/2022 |