Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 18/03/2024 - Lần 2
18/03/2024
| STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
| A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
| a) Loại 0.1 chỉ | 660,000 | 675,000 | 18/03/2024 | |
| b) Loại 0.3 chỉ | 1,980,000 | 2,025,000 | 18/03/2024 | |
| c) Loại 0.5 chỉ | 3,300,000 | 3,375,000 | 18/03/2024 | |
| d) Loại 1 chỉ | 6,600,000 | 6,750,000 | 18/03/2024 | |
| e) Loại 10 chỉ | 66,000,000 | 67,500,000 | 18/03/2024 | |
| B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
| Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 78,800,000 | 81,100,000 | 18/03/2024 | |
| C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
| Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,800,000 | 6,900,000 | 18/03/2024 | |
| Vàng 24K | 6,590,000 | 6,750,000 | 18/03/2024 | |
| Vàng 18K | 4,910,000 | 5,110,000 | 18/03/2024 | |
| Vàng 14K | 3,780,000 | 3,980,000 | 18/03/2024 | |
| Vàng 10K | 2,640,000 | 2,840,000 | 18/03/2024 | |
Bài trước
