Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 19/03/2024
19/03/2024
| STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
| A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
| a) Loại 0.1 chỉ | 663,000 | 677,000 | 19/03/2024 | |
| b) Loại 0.3 chỉ | 1,989,000 | 2,031,000 | 19/03/2024 | |
| c) Loại 0.5 chỉ | 3,315,000 | 3,385,000 | 19/03/2024 | |
| d) Loại 1 chỉ | 6,630,000 | 6,770,000 | 19/03/2024 | |
| e) Loại 10 chỉ | 66,300,000 | 67,700,000 | 19/03/2024 | |
| B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
| Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 79,700,000 | 82,000,000 | 19/03/2024 | |
| C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
| Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,820,000 | 6,920,000 | 19/03/2024 | |
| Vàng 24K | 6,620,000 | 6,770,000 | 19/03/2024 | |
| Vàng 18K | 4,930,000 | 5,130,000 | 19/03/2024 | |
| Vàng 14K | 3,790,000 | 3,990,000 | 19/03/2024 | |
| Vàng 10K | 2,650,000 | 2,850,000 | 19/03/2024 | |
Bài trước
