STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,212,000 | 5,342,000 | 19/1/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,269,000 | 5,339,000 | 19/1/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,264,000 | 5,499,000 | 19/1/2022 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,105,000 | 6,180,000 | 19/1/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,349,000 | 5,449,000 | 19/1/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,210,000 | 5,299,000 | 19/1/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,864,000 | 4,044,000 | 19/1/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,983,000 | 3,163,000 | 19/1/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,085,000 | 2,265,000 | 19/1/2022 |