Bảng tỷ giá vàng ngày 19/01/2024 Lần 2 - Giá giao dịch tại quầy
19/01/2024
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 628,000 | 677,000 | 19/01/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,887,000 | 1,952,000 | 19/01/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,145,000 | 3,230,000 | 19/01/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,250,000 | 6,400,000 | 19/01/2024 | |
e. Loại 10 chỉ | 62,500,000 | 64,000,000 | 19/01/2024 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | 74,200,000 | 76,800,000 | 19/01/2024 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,200,000 | 6,300,000 | 19/01/2024 |
2 | Vàng 24K | 6,240,000 | 6,300,000 | 19/01/2024 |
3 | Vàng 18K | 4,637,000 | 4,779,000 | 19/01/2024 |
4 | Vàng 14K | 3,589,000 | 3,731,000 | 19/01/2024 |
5 | Vàng 10K | 2,469,000 | 2,671,000 | 19/01/2024 |
Bài trước