STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 632,000 | 681,000 | 22/01/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,900,000 | 1,965,000 | 22/01/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,167,000 | 3,252,000 | 22/01/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,285,000 | 6,435,000 | 22/01/2024 | |
e. Loại 10 chỉ | 62,850,000 | 64,350,000 | 22/01/2024 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 74,200,000 | 76,800,000 | 22/01/2024 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,235,000 | 6,335,000 | 22/01/2024 |
2 | Vàng 24K | 6,260,000 | 6,410,000 | 22/01/2024 |
3 | Vàng 18K | 4,623,000 | 4,808,000 | 22/01/2024 |
4 | Vàng 14K | 3,575,000 | 3,757,000 | 22/01/2024 |
5 | Vàng 10K | 2,488,000 | 2,690,000 | 22/01/2024 |