Bảng tỷ giá vàng ngày 22/01/2024 - Lần 2 - Giá giao dịch tại quầy
22/01/2024
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 625,000 | 680,000 | 22/01/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,881,000 | 1,962,000 | 22/01/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,135,000 | 3,250,000 | 22/01/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,270,000 | 6,440,000 | 22/01/2024 | |
e. Loại 10 chỉ | 62,700,000 | 64,400,000 | 22/01/2024 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 73,800,000 | 76,500,000 | 22/01/2024 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,240,000 | 6,340,000 | 22/01/2024 |
2 | Vàng 24K | 6,260,000 | 6,400,000 | 22/01/2024 |
3 | Vàng 18K | 4,625,000 | 4,800,000 | 22/01/2024 |
4 | Vàng 14K | 3,560,000 | 3,731,000 | 22/01/2024 |
5 | Vàng 10K | 2,464,000 | 2,669,000 | 22/01/2024 |
Bài trước