TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh, Vàng nhẫn, Giàu toàn diện | 5,555,000 | 5,705,000 | 19/05/2023 | |
2. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | 5,545,000 | 5,835,000 | 19/05/2023 | |
3. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,555,000 | 5,835,000 | 19/05/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,400,000 | 67,200,000 | 19/05/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,735,000 | 5,835,000 | 19/05/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,535,000 | 5,635,000 | 19/05/2023 | |
3. Vàng 18K | 4,206,000 | 4,306,000 | 19/05/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,260,000 | 3,360,000 | 19/05/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,313,000 | 2,413,000 | 19/05/2023 |