STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 562,000 | 642,000 | 19/10/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,688,000 | 1,798,000 | 19/10/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,817,000 | 2,947,000 | 19/10/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,653,000 | 5,853,000 | 19/10/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 56,530,000 | 58,530,000 | 19/10/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 562,000 | 652,000 | 19/10/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,688,000 | 1,828,000 | 19/10/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,817,000 | 3,017,000 | 19/10/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,653,000 | 5,993,000 | 19/10/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 69,600,000 | 70,300,000 | 19/10/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,793,000 | 5,893,000 | 19/10/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,693,000 | 5,793,000 | 19/10/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,275,000 | 4,375,000 | 19/10/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,352,000 | 3,452,000 | 19/10/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,379,000 | 2,479,000 | 19/10/2023 |