Bảng tỷ giá vàng ngày 18/10/2023 - Giá giao dịch tại quầy
18/10/2023
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 608,000 | 638,000 | 18/10/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,726,000 | 1,786,000 | 18/10/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,846,500 | 2,926,500 | 18/10/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,662,000 | 5,812,000 | 18/10/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 56,620,000 | 58,120,000 | 18/10/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 608,000 | 648,000 | 18/10/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,726,000 | 1,816,000 | 18/10/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,846,000 | 2,996,000 | 18/10/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,662,000 | 5,952,000 | 18/10/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 69,200,000 | 69,900,000 | 18/10/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,752,000 | 5,852,000 | 18/10/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,652,000 | 5,752,000 | 18/10/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,244,000 | 4,344,000 | 18/10/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,328,000 | 3,428,000 | 18/10/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,362,000 | 2,462,000 | 18/10/2023 |