Bảng tỷ giá vàng ngày 17/10/2023 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.
a. Loại 0.1 chỉ607,000637,00017/10/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,724,0001,784,00017/10/2023
c. Loại 0.5 chỉ2,843,0002,923,00017/10/2023
d. Loại 1 chỉ5,655,0005,805,00017/10/2023
e. Loại 10 chỉ56,550,00058,050,00017/10/2023
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)
a. Loại 0.1 chỉ607,000647,00017/10/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,724,0001,814,00017/10/2023
c. Loại 0.5 chỉ2,843,0002,993,00017/10/2023
d. Loại 1 chỉ5,655,0005,945,00017/10/2023
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC69,800,00070,200,00017/10/2023
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)5,745,0005,845,00017/10/2023
2 Vàng 24K5,645,0005,745,00017/10/2023
3Vàng 18K4,239,0004,339,00017/10/2023
4Vàng 14K3,324,0003,424,00017/10/2023
5Vàng 10K2,359,0002,459,00017/10/2023
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 15/10/2024

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp