Bảng tỷ giá vàng ngày 20/10/2023 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.
a. Loại 0.1 chỉ568,000648,00020/10/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,708,0001,818,00020/10/2023
c. Loại 0.5 chỉ2,850,0002,980,00020/10/2023
d. Loại 1 chỉ5,719,0005,919,00020/10/2023
e. Loại 10 chỉ57,190,00059,190,00020/10/2023
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)
a. Loại 0.1 chỉ568,000658,00020/10/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,708,0001,848,00020/10/2023
c. Loại 0.5 chỉ2,850,0003,050,00020/10/2023
d. Loại 1 chỉ5,719,0006,059,00020/10/2023
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC70,000,00070,700,00020/10/2023
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)5,859,0005,959,00020/10/2023
2 Vàng 24K5,759,0005,859,00020/10/2023
3Vàng 18K4,324,0004,424,00020/10/2023
4Vàng 14K3,391,0003,491,00020/10/2023
5Vàng 10K2,406,0002,506,00020/10/2023
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 16/10/2024 Lần 2

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp