Bảng tỷ giá vàng ngày 20/10/2023 - Giá giao dịch tại quầy
20/10/2023
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 568,000 | 648,000 | 20/10/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,708,000 | 1,818,000 | 20/10/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,850,000 | 2,980,000 | 20/10/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,719,000 | 5,919,000 | 20/10/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 57,190,000 | 59,190,000 | 20/10/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 568,000 | 658,000 | 20/10/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,708,000 | 1,848,000 | 20/10/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,850,000 | 3,050,000 | 20/10/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,719,000 | 6,059,000 | 20/10/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 70,000,000 | 70,700,000 | 20/10/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,859,000 | 5,959,000 | 20/10/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,759,000 | 5,859,000 | 20/10/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,324,000 | 4,424,000 | 20/10/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,391,000 | 3,491,000 | 20/10/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,406,000 | 2,506,000 | 20/10/2023 |