Bảng tỷ giá vàng ngày 20/10/2023 - Lần 2 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.
a. Loại 0.1 chỉ571,000651,00020/10/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,715,0001,825,00020/10/2023
c. Loại 0.5 chỉ2,862,5002,992,50020/10/2023
d. Loại 1 chỉ5,744,0005,944,00020/10/2023
e. Loại 10 chỉ57,440,00059,440,00020/10/2023
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)
a. Loại 0.1 chỉ571,000661,00020/10/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,715,0001,855,00020/10/2023
c. Loại 0.5 chỉ2,862,0003,062,00020/10/2023
d. Loại 1 chỉ5,744,0006,084,00020/10/2023
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC70,300,00071,000,00020/10/2023
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)5,884,0005,984,00020/10/2023
2 Vàng 24K5,734,0005,884,00020/10/2023
3Vàng 18K4,293,0004,443,00020/10/2023
4Vàng 14K3,355,0003,505,00020/10/2023
5Vàng 10K2,367,0002,517,00020/10/2023
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 16/10/2024 Lần 2

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp