Bảng tỷ giá vàng ngày 20/10/2023 - Lần 2 - Giá giao dịch tại quầy
20/10/2023
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 571,000 | 651,000 | 20/10/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,715,000 | 1,825,000 | 20/10/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,862,500 | 2,992,500 | 20/10/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,744,000 | 5,944,000 | 20/10/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 57,440,000 | 59,440,000 | 20/10/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 571,000 | 661,000 | 20/10/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,715,000 | 1,855,000 | 20/10/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,862,000 | 3,062,000 | 20/10/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,744,000 | 6,084,000 | 20/10/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 70,300,000 | 71,000,000 | 20/10/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,884,000 | 5,984,000 | 20/10/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,734,000 | 5,884,000 | 20/10/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,293,000 | 4,443,000 | 20/10/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,355,000 | 3,505,000 | 20/10/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,367,000 | 2,517,000 | 20/10/2023 |